Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)



chapeau; couvre-chef
đội mũ
porter un chapeau
tête
Mũ đinh ốc
tête de vis
capuchon (de cheminée)
(toán học) exponentiel; exponentielle
Hàm số mũ
fonction exponentielle
nghề làm mũ
chapellerie
người làm mũ
chapelier



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.