Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
spoke



noun
1. support consisting of a radial member of a wheel joining the hub to the rim (Freq. 2)
Syn:
wheel spoke, radius
Hypernyms:
support
Part Holonyms:
bicycle wheel, cartwheel, wagon wheel
2. one of the crosspieces that form the steps of a ladder
Syn:
rundle, rung
Hypernyms:
crosspiece
Part Holonyms:
ladder

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "spoke"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.