Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
scanty


I - noun
short underpants for women or children (usually used in the plural)
Syn:
pantie, panty, step-in
Usage Domain:
plural, plural form
Hypernyms:
underpants

II - adjective
lacking in amplitude or quantity (Freq. 1)
- a bare livelihood
- a scanty harvest
- a spare diet
Syn:
bare, spare
Similar to:
meager, meagre, meagerly, stingy, scrimpy
Derivationally related forms:
spareness (for: spare), scantiness

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "scanty"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.