Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
secant


noun
1. a straight line that intersects a curve at two or more points
Hypernyms:
straight line
2. ratio of the hypotenuse to the adjacent side of a right-angled triangle
Syn:
sec
Hypernyms:
trigonometric function, circular function

Related search result for "secant"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.