weak
/wi:k/
tính từ
yếu, yếu ớt
to grow weak yếu đi
thiếu nghị lực, yếu đuối, mềm yếu, nhu nhược
a weak moment một phút yếu đuối
weak character tính tình nhu nhược mềm yếu
kém, non; thiếu quá
weak in algebra kém về đại số
weak memory trí nhớ kém
weak sight and hearing mắt kém tai nghễnh ngãng
a weak team of volleyball players một đội bóng chuyền kém
a weak staff biên chế thiếu quá
loãng, nhạt
weak tea trà loãng
|
|