Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
quest



/kwest/

danh từ

sự truy tìm, sự truy lùng

    in quest of tìm kiếm, truy lùng

(từ cổ,nghĩa cổ) cái đang tìm kiếm, cái đang truy lùng

(từ cổ,nghĩa cổ) sự điều tra; cuộc điều tra; ban điều tra

    crowner's quest sự điều tra về một vụ chết bất thường

nội động từ

đi tìm, lùng (chó săn)

(thơ ca) tìm kiếm

!to quest about

đi lùng quanh


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "quest"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.