scant
scant![](img/dict/02C013DD.png) | [skænt] | ![](img/dict/46E762FB.png) | tính từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | hiếm, vừa đủ; không nhiều lắm, ít | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | to be scant of speech | | ít nói | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | scant of breath | | ngắn hơi | ![](img/dict/46E762FB.png) | ngoại động từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (từ cổ,nghĩa cổ) hà tiện, cho nhỏ giọt |
/skænt/
tính từ
ít, hiếm, không đủ to be scant of speech ít nói scant of breath ngắn hơi
ngoại động từ
(từ cổ,nghĩa cổ) hà tiện, cho nhỏ giọt
|
|