Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
quid




quid
[kwid]
danh từ, số nhiều quid
viên thuốc lá, miếng thuốc lá (để nhai)
(thông tục) một pao (đồng bảng Anh)
quids in
được lời to


/kwid/

danh từ
viên thuốc lá, miếng thuốc lá (để nhai)
(từ lóng) (số nhiều không đổi) đồng bảng Anh

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "quid"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.