Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
liquidator




liquidator
['likwideitə]
danh từ
người chịu trách nhiệm thanh toán cho mộtcông ty thôi kinh doanh; người thanh lý


/'likwideitə/

danh từ
người thanh toán

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.