Chuyển bộ gõ


Từ điển Máy Tính - Foldoc Dictionary
sound




sound

1. audio.

2.   (logic)   An inference system A is sound with respect to another system B if A can only reach conclusions which are true in B. A type inference system is considered sound with respect to a semantics if the type inferred for an expression is the same as the type inferred for the meaning of that expression under the semantics.

The dual to soundness is completeness.

Last updated: 1995-03-01



▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "sound"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.