Chuyển bộ gõ


Từ điển Máy Tính - Foldoc Dictionary
block




block

1.   (unit)   A unit of data or memory, often, but not exclusively, on a magnetic disk or magnetic tape.

Compare record, sector.

Last updated: 2000-07-17

2.   (operating system)   To delay or sit idle while waiting for something.

Compare busy-wait.

Last updated: 2000-07-17

3.   (programming)   A delimited section of source code in a block-structured language.

Last updated: 2004-09-29



▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "block"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.