Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
belch




belch
[belt∫]
danh từ
sự ợ, tiếng ợ
sự phun lửa, sự bùng lửa
tiếng súng; tiếng núi lửa phun
động từ
phun ra (khói, lửa, đạn, lời chửi rủa, lời nói tục...)
a volcano belches smoke and ashes
núi lửa phun khói và tro


/beltʃ/

danh từ
sự ợ
sự phun lửa, sự bùng lửa
tiếng súng; tiếng núi lửa phun

động từ

phun ra (khói, lửa, đạn, lời chửi rủa, lời nói tục...)
a volcano belches smoke and ashes núi lửa phun khói và tro

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "belch"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.