Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
baa




baa
[bɑ:]
danh từ
tiếng be be (cừu)
nội động từ
kêu be be (cừu)


/bɑ:/

danh từ
tiếng be be (cừu)

nội động từ
kêu be be (cừu)

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "baa"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.