Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
faculté


[faculté]
danh từ giống cái
năng lực, khả năng
Faculté de pensée
năng lực tư duy
Facultés intellectuelles
trí năng
tính năng
L'aimant a la faculté d'attirer le fer
đá nam châm có tính năng hút sắt
quyền hạn
Faculté de disposer de ses biens
quyền hạn sử dụng của cải của mình
La faculté de choisir
quyền lựa chọn
Vous avez la faculté de refuser
anh có quyền từ chối
khoa (trong trường đại học)
Faculté des Lettres
khoa Văn
Doyen de la faculté
trưởng khoa
(số nhiều, luật học; pháp lý) của cải, khả năng
Dépenser au-delà de ses facultés
tiêu quá khả năng của mình



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.