Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
spice



/spais/

danh từ

đồ gia vị

cái làm thêm đậm đà (câu chuyện...)

hơi hướng, vẻ; một chút, một ít

    there is a spice of malice in him tính nó có hơi hiểm độc một chút

    a spice of envy in her tone vẻ ghen tị trong giọng nói của cô ta

ngoại động từ

cho gia vị (vào thức ăn)

làm đậm đà, thêm mắm thêm muối (vào câu chuyện)


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "spice"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.