Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
spiky


/'spaiki/

tính từ

(thực vật học) có bông

kết thành bông; dạng bông

có mũi nhọn; như mũi nhọn

(thông tục) khăng khăng, bảo thủ (quan điểm tôn giáo)


Related search result for "spiky"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.