sort
/sɔ:t/
danh từ
thứ, loại, hạng
a new sort of bicycle một loại xe đạp mới
people of every sort and kind người đủ hạng
these sort of men (thông tục) những hạng người đó
of sorts linh tinh, lẫn lộn (kiểm kê)
(từ cổ,nghĩa cổ) kiểu, cách
in courteous sort kiểu lịch sự lễ phép
in some sort trong một chừng mực nào đó
(ngành in) bộ chữ
!a poet of a sort
!(thông tục) a poet of sorts
một nhà thơ giả hiệu
!to be a good sort
là một người tốt
!to be out of sorts
thấy khó chịu, thấy khó ở, bực tức
(ngành in) thiếu bộ chữ
!sort of
(thông tục) phần nào
I felt sort of tired tôi cảm thấy phần nào mệt mỏi
!that's your sort!
đúng là phải làm như thế!
ngoại động từ
lựa chọn, sắp xếp, phân loại
to sort out those of the largest size chọn loại lớn nhất ra
to sort ore tuyển quặng
nội động từ
(từ cổ,nghĩa cổ) phù hợp, thích hợp
his actions sort well with his profession những hành động của anh ta rất phù hợp với nghề nghiệp của anh ta
|
|