quest
/kwest/
danh từ
sự truy tìm, sự truy lùng
in quest of tìm kiếm, truy lùng
(từ cổ,nghĩa cổ) cái đang tìm kiếm, cái đang truy lùng
(từ cổ,nghĩa cổ) sự điều tra; cuộc điều tra; ban điều tra
crowner's quest sự điều tra về một vụ chết bất thường
nội động từ
đi tìm, lùng (chó săn)
(thơ ca) tìm kiếm
!to quest about
đi lùng quanh
|
|