Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
spiky




spiky
['spaiki]
tính từ
(thực vật học) có bông
kết thành bông; dạng bông
có mũi nhọn; như mũi nhọn; sắc nhọn
(thông tục) khó tính; dễ cáu kỉnh (người)
(thông tục) khăng khăng, bảo thủ (quan điểm (tôn giáo))


/'spaiki/

tính từ
(thực vật học) có bông
kết thành bông; dạng bông
có mũi nhọn; như mũi nhọn
(thông tục) khăng khăng, bảo thủ (quan điểm tôn giáo)

Related search result for "spiky"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.