Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
spec




spec
[spek]
danh từ
(thông tục) sự đầu cơ kinh doanh
on spec
(thông tục) theo may rủi (trong kinh doanh, (đánh bài)..)


/spek/

danh từ
(thông tục) sự đầu cơ, sự kinh doanh đầu cơ

Related search result for "spec"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.