spat
spat | [spæt] | | thời quá khứ & động tính từ quá khứ của spit | | danh từ | | | trứng (sò, trai...) | | nội động từ | | | đẻ, sinh sản (sò, trai...) | | danh từ | | | ((thường) số nhiều) ghệt mắt cá (phủ mặt trên của giày và phần mắt cá chân) (như) spatterdashes | | | (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) cái phát, cái đập, cái bạt (tai...), cái vỗ | | | vụ cãi nhau vặt, vụ cãi nhau không quan trọng, vụ cãi nhau nhỏ | | ngoại động từ | | | (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) phát, đập, bạt, vỗ |
/spæt/
thời quá khứ & động tính từ quá khứ của spit
danh từ trứng (sò, trai...)
nội động từ đẻ, sinh sản (sò, trai...)
danh từ ((thường) số nhiều) ghệt mắt cá (phủ mặt trên của giày và phần mắt cá chân) ((cũng) spatterdashes)
danh từ (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) cái phát, cái đập, cái bạt (tai...), cái vỗ cuộc cãi (nhau) vặt
ngoại động từ (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) phát, đập, bạt, vỗ
|
|