sand![](img/dict/33F678AE.GIF)
sand
Sand is a loose material composed of fine debris of rock and mineral particles.![](img/dict/02C013DD.png) | [sænd] |
![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | cát |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | (số nhiều) bãi cát, lớp cát (ở dưới đáy); (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) bãi biển |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | (thông tục) tính kiên định; sức chịu đựng; lòng can đảm |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | màu cát |
| ![](img/dict/809C2811.png) | numberless as the sand(s) |
| ![](img/dict/633CF640.png) | vô số, hằng hà sa số |
| ![](img/dict/809C2811.png) | the sands are running out |
| ![](img/dict/633CF640.png) | sắp đến lúc |
![](img/dict/46E762FB.png) | ngoại động từ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | đổ cát, phủ cát, rải cát |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | trộn cát (vào đường, vào len) để gian lận |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | đánh bóng bằng cát |
![](img/dict/02C013DD.png)
/sænd/
![](images/hoa.png)
danh từ
![](images/green.png)
cát
![](images/green.png)
(số nhiều) bãi cát, lớp cát (ở dưới đáy); (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) bờ biển
![](images/green.png)
(thông tục) tính kiên định; sức chịu đựng; lòng can đảm
![](images/green.png)
màu cát !numberless as the sand(s)
![](images/green.png)
vô số, hằng hà sa số !the sands are running out
![](images/green.png)
sắp đến lúc tận số
![](images/hoa.png)
ngoại động từ
![](images/green.png)
đổ cát, phủ cát, rải cát
![](images/green.png)
trộn cát (vào đường, vào len) để gian lận
![](images/green.png)
đánh bóng bằng cát