Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
inflect




inflect
[in'flekt]
ngoại động từ
bẻ cong vào trong; làm cong
(âm nhạc) chuyển điệu
(ngôn ngữ học) biến cách



uốn

/in'flekt/

ngoại động từ
bẻ cong vào trong; làm cong
(âm nhạc) chuyển điệu
(ngôn ngữ học) biến cách

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "inflect"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.