![](img/dict/02C013DD.png) | [im'pɔsəbl] |
![](img/dict/46E762FB.png) | tính từ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | không thể làm được hoặc không thể có; không thể xảy ra được |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | an impossible task |
| một công việc không thể làm được |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | it's impossible for me to be there before 8.00 pm |
| tôi không thể có mặt ở đó trước 8 giờ tối |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | it is virtually impossible to predict the future accurately |
| quả là không thể nào tiên đoán tương lai một cách chính xác |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | an impossible story |
| một câu chuyện không thể có được (không thể tin được) |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | (thông tục) quá quắt, quá đáng, không thể chịu được |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | an impossible situation |
| một tình thế tuyệt vọng |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | an impossible fellow |
| một kẻ quá quắt, không thể chịu được |
![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | điều không thể làm được, điều không thể đạt được |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | to ask for/want/attempt/do the impossible |
| đòi hỏi/muốn/gắng làm/làm cái không thể đạt được |