Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
không thể


[không thể]
cannot; could not; to be unable to do something
Tôi không thể giúp họ được, vì tôi phải nuôi ba miệng ăn ở nhà nữa
I'm unable to help them, because I have three mouths to feed at home
Chúng tôi không thể trả lời ngay bây giờ
We cannot answer right now; It is impossible for us to answer right now
Ông ấy không thể đến và cũng không muốn đến
He can't come and he doesn't want to either; He can't come, nor does he want to
Anh không thể giúp nó và tôi cũng vậy
Neither you nor I can help him; neither of us can help him
Đừng đòi hỏi tôi phải làm những gì tôi không thể làm! Don't
ask me to do the impossible!



impossible; unable
tôi không thể giúp anh được I'm unable to help you


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.