transpose
transpose | [træn'spouz] | | ngoại động từ | | | đổi chỗ; đặt đảo (các từ) | | | (toán học) chuyển vị; hoán vị, chuyển vế | | | (âm nhạc) dịch giọng (viết lại, chơi lại một bản nhạc theo một giọng khác) |
chuyển vị, đổi vế t. of a matrix ma trện chuyển vị
/træns'pouz/
ngoại động từ đổi chỗ; đặt đảo (các từ) (toán học) chuyển vị; chuyển vế (âm nhạc) dịch giọng
|
|