bệu
adj Flabby đứa bé bệu, không khoe? the child is flabby, not in good health béo bệu to be flabbily fat mặt bệu ra a sagging face
| [bệu] | | tính từ. | | | flabby | | | đứa bé bệu, không khoẻ | | the child is flabby, not in good health | | | béo bệu | | to be flabbily fat | | | mặt bệu ra | | a sagging face |
|
|