Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
substantiate




substantiate
[səb'stæn∫ieit]
ngoại động từ
chứng minh
to substantiate a report
chứng minh một bản báo cáo


/səb'stænʃieit/

ngoại động từ
chứng minh
to substantiate a report chứng minh một bản báo cáo

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "substantiate"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.