danh từ (sử học) người hát rong (Bắc-Âu) ((cũng) skald) chỗ bỏng for scalds and burns để chữa những chỗ bỏng
ngoại động từ làm bỏng to be scalded to death bị chết bỏng đun (sữa) gần sôi scalded cream kem hớt ở sữa đun gần sôi tráng nước sôi ((thường) scald out)