Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
shield





shield
[∫i:ld]
danh từ
cái mộc, cái khiên
hình vẽ cái khiên, mô hình cái khiên thể hiện trên tấm gia huy (trong khoa nghiên cứu huy hiệu)
phần thưởng về chiến tích có hình dáng như cái khiên
tấm chắn bảo vệ, lưới chắn bảo vệ (trong máy móc..)
a welder's eye-shield
tấm che mắt cho thợ hàn
người che chở, vật che chở; người bảo vệ, vật bảo vệ
(sinh vật học) bộ phận hình khiên
miếng độn (ở cổ áo, nách áo, cho khỏi bẩn mồ hôi...)
ngoại động từ
che chở, bảo vệ
to shield one's eyes (from the sun) with one's hand
lấy tay che mắt (cho khỏi nắng chói)
bao che, che đậy, lấp liếm
(kỹ thuật) chắn, che



(vật lí) màn chắn, tấm chắn

/ʃi:ld/

danh từ
cái mộc, cái khiên
tấm chắn, lưới chắn (ở máy)
người che chở, vật che chở
(sinh vật học) bộ phận hình khiên
miếng độn (ở cổ áo, nách áo, cho khỏi bẩn mồ hôi...) !the other side of the shield
mặt trái của vấn đề

ngoại động từ
che chở
bao che, che đậy, lấp liếm
(kỹ thuật) chắn, che

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "shield"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.