quite
/kwait/
phó từ hoàn toàn, hầu hết, đúng là quite new hoàn toàn mới mẻ not quite finished chưa xong hẳn quite other rất khác, khác hẳn to be quite a hero đúng là một anh hùng khá quite a long time khá lâu quite a few một số kha khá đúng, đồng ý, phải (trong câu đáp) quite so đúng thế yes, quite phải, đúng đấy!he (she) isn't quite ông ta (bà ta) không phải là người lịch sự
|
|