Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt Anh (English - Vietnamese English | Dictionary)
quite


/kwait/

phó từ
hoàn toàn, hầu hết, đúng là
    quite new hoàn toàn mới mẻ
    not quite finished chưa xong hẳn
    quite other rất khác, khác hẳn
    to be quite a hero đúng là một anh hùng
khá
    quite a long time khá lâu
    quite a few một số kha khá
đúng, đồng ý, phải (trong câu đáp)
    quite so đúng thế
    yes, quite phải, đúng đấy!he (she) isn't quite
ông ta (bà ta) không phải là người lịch sự

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "quite"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.