prim
prim | [prim] | | tính từ so sánh | | | nghiêm nghị, nghiêm túc, đứng đắn, đức hạnh (người) | | | câu nệ, cứng nhắc (về bề ngoài, về ứng xử, thái độ) | | nội động từ | | | làm ra vẻ nghiêm nghị, làm ra vẻ đứng đắn | | | to prim one's face | | làm vẻ mặt nghiêm nghị | | | to prim one's lips | | mím môi ra vẻ nghiêm nghị |
/prim/
tính từ lên mặt đạo đức, ra vẻ đứng đắn, ra vẻ nghiêm nghị; ra vẻ đoan trang, ra vẻ tiết hạnh (đàn bà)
động từ lên mặt đạo đức, ra vẻ đứng đắn, ra vẻ nghiêm nghị; ra vẻ đoan trang, ra vẻ tiết hạnh to prim one's face lấy vẻ mặt nghiêm nghị to prim one's lips mím môi ra vẻ nghiêm nghị
|
|