|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
prima donna
prima+donna | [,pri:mə'dɔnə] |  | danh từ | |  | nữ diễn viên chính (trong vở ôpêra) | |  | (nghĩa rộng) người hay giận dỗi, hay tự ái; người khó tính |
|  | [prima donna] |  | saying && slang | |  | one who expects special treatment or privileges | |  | A prima donna on our team might upset the other players. |
/'pri:mə'dɔnə/
danh từ
vai nữ chính (trong nhạc kịch)
(nghĩa rộng) người hay tự ái, người hay giận dỗi
|
|
|
|