|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
twee
tính từ
sướt mướt (hấp dẫn với những người có thị hiếu đa cảm hoặc thấp kém)
twee | [twi:] |  | tính từ | |  | (thông tục) sướt mướt (hấp dẫn với những người có thị hiếu đa cảm hoặc thấp kém) | |  | she has a rather twee manner that I find irritating | | cô ta có một bộ dạng khá õng ẹo khiến tôi phải phát cáu lên | |  | da cảm quá mức, xinh đẹp quá mức |
|
|
|
|