primal
primal | ['praiml] |  | tính từ | |  | trước hết, nguyên thủy, ban sơ (như) primeval | |  | căn bản, chủ yếu, chính, quan trọng nhất | |  | of primal importance | | có tầm quan trọng bậc nhất |
nguyên thuỷ, cơ sở chính
/'praiməl/
tính từ
(như) primeval
(thuộc) nền tảng, căn bản, chủ yếu
|
|