operation
operation /,ɔpə'reiʃn/ danh từ sự hoạt động; quá trình hoạt động to come into operation bắt đầu hoạt động; đi vào sản xuất (nhà máy) the operation of thingking quá trình tư duy thao tác hiệu quả, tác dụng in operation đang hoạt động, đang có tác dụng we must extend its operation chúng ta phải phát huy tác dụng của điều đó sự giao dịch tài chính (y học) sự mổ xẻ; ca mổ (quân sự) cuộc hành quân (toán học) phép tính, phép toán Chuyên ngành kinh tế cơ sở kinh doanh địa điểm kinh doanh doanh nghiệp hoạt động kinh doanh nghiệp vụ tác nghiệp Chuyên ngành kỹ thuật công đoạn công tác công việc điều khiển gia công hoạt động làm việc nguyên công phép tính phép toán quá trình thao tác sự chạy máy sự điều hành sự gia công sự hoạt động sự khai thác sự làm việc sự tác động sự thao tác sự vận hành sự xử lý thủ thuật tính toán vận hành Lĩnh vực: xây dựng kinh doanh Lĩnh vực: hóa học & vật liệu tác nghiệp
|
|