Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
Mo


noun
a polyvalent metallic element that resembles chromium and tungsten in its properties;
used to strengthen and harden steel
Syn:
molybdenum, atomic number 42
Hypernyms:
metallic element, metal
Substance Holonyms:
molybdenite

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "mo"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.