Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
molybdenite


noun
a mineral resembling graphite that is valued as the chief source of molybdenum and its compounds
Hypernyms:
mineral
Substance Meronyms:
molybdenum, Mo, atomic number 42


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.