Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
serried


adjective
(especially of rows as of troops or mountains) pressed together
- in serried ranks
Similar to:
compact

Related search result for "serried"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.