Chuyển bộ gõ


Vietnamese - French Dictionary

Hiển thị từ 601 đến 701 trong 701 kết quả được tìm thấy với từ khóa: q^
quệt quịt quớ quý
quý mến quýt quăm quăm quẳm
quăn quăn queo quăng que
que đan que đun nước que cời que chọc lò
que diêm que hàn que móc que ngoáy
que thăm quen quen biết quen hơi
quen lệ quen mặt quen mui quen nết
quen tay quen thân quen thói quen thuộc
quen việc queo queo quắt quy
quy bản quy cách quy cách hoá quy công
quy củ quy chính quy chế quy chiếu
quy hàng quy hoạch quy luật quy mô
quy tắc quy ước quyên quyên góp
quyên giáo quyên sinh quyến dỗ quyến luyến
quyến rũ quyến thuộc quyết quyết ý
quyết định quyết định luận quyết đoán quyết đoán luận
quyết chí quyết chiến quyết liệt quyết nghị
quyết nhiên quyết tâm quyết tử quyết thắng
quyết thực vật quyết toán quyền quyền anh
quyền bính quyền biến quyền hành quyền hạn
quyền lợi quyền lực quyền môn quyền năng
quyền nghi quyền quý quyền thần quyền thế
quyền thuật quyền uy quyển quyển bá
quyển khí quyển lửa quyển nặng quyển nước
quyển sắc quyển sinh vật quyện quyệt
quơ
1 2 3 4 5 6

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.