Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
quệt


essuyer
Quệt môi
essuyer les lèvres
frotter
Gà quệt mỏ xuống đất
poule qui frotte son bec contre le sol
enduire
Quệt hồ lên tờ áp-phích
enduire une affiche de colle
trace allongée
Những quệt mực trên giấy
des traces allongées d'encre sur le papier



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.