Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
quy


quy bản (nói tắt) plastron de tortue
Cao quy
gélatine de plastron de tortue
đương quy angélique de Chine
règlements (xem phạm quy; trường quy)
rassembler; rattacher; incorporer
Quy các món chỉ ấy vào một quỹ chung
rattacher toutes ces dépenses à un fonds commun
attribuer; imputer
Quy lỗi cho ai
imputer une faute à quelqu'un
Quy một phát minh cho ai
attribuer une invention à quelqu'un
convertir
Quy của cải thành tiền
convertir ses biens en argent
se convertir
Quy theo đạo Phật
se convertir au bouddhisme
réduire
Quy mét khối thành lít
réduire des mètres cubes en litres
quy lại là
se réduire à



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.