Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
quyển


livre; volume; tome (souvent ne se traduit pas)
Bộ sách năm quyển
un livre en cinq volumes (tomes);
Quyển từ điển
un dictionnaire
Quyển vở
un cahier
Quyển sổ
un registre
Quyển sách
un livre
Quyển tiểu thuyết
un roman
(từ cũ, nghĩa cũ) composition d'examen (aux concours triennaux)
Nộp quyển
remettre sa compositon d'examen
flûte
Thổi quyển
jouer de la flûte



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.