Chuyển bộ gõ


Vietnamese - French Dictionary

Hiển thị từ 481 đến 600 trong 1645 kết quả được tìm thấy với từ khóa: k^
khái quát hoá khám khám đường khám bệnh
khám nghiệm khám nhà khám phá khám soát
khám xét khán khán đài khán giả
khán hộ khán thủ kháng kháng án
kháng âm kháng độc kháng độc tố kháng cáo
kháng cự kháng chiến kháng chiến hoá kháng huyết thanh
kháng kích dục kháng khuẩn kháng men kháng nghị
kháng nguyên kháng nhiệt kháng sinh kháng sinh đồ
kháng từ kháng tố kháng thể kháng thuế
kháng vi-rút khánh khánh chúc khánh hạ
khánh kiệt khánh tận khánh thành khánh tiết
kháo kháp khát khát khao
khát máu khát nước khát rượu khát sữa
khát vọng kháu kháu khỉnh kháy
khâm khâm liệm khâm mạng khâm phục
khâm sai khâm sứ khâm thiên giám khâu
khâu đột khâu chần khâu díu khâu lược
khâu máy khâu nhíu khâu tay khâu vá
khâu vắt khè khè khè khèn
khé cổ khén khéo khéo léo
khéo miệng khéo nói khéo tay khéo xoay
khép khép kín khép nép khép tán
khét khét lẹt khét mù khét tiếng
khê khê đọng khênh khêu
khêu gan khêu gợi khì khì khì
khìn khịt khí khí áp khí áp kí
khí áp kế khí ép khí đốt khí động
khí động lực học khí bẩm khí công khí cầu
khí cụ khí cục khí cốt khí chất
khí gió khí giời khí giới khí hóa

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.