|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
khêu
| extraire légèrement | | | Khêu gai ở chân | | extraire légèrement une épine du pied | | | remonter | | | Khêu bấc đèn | | remonter la mèche d'une lampe | | | attiser; aviver | | | Khêu mối sầu | | attiser un chagrin | | | Khêu nỗi nhớ tiếc | | aviver des regrets |
|
|
|
|