 | virole, abras |
|  | Khâu chuôi dao |
| abras d'un couteau; virole d'un couteau |
|  | grosse bague |
|  | Khâu và ng |
| grosse bague en or |
|  | (kỹ thuáºt) manchon |
|  | Khâu nối |
| manchon d'assemblage; manchon d'accouplement |
|  | anneau; chaînon; maillon |
|  | Khâu dây xÃch |
| anneau d'une chaîne |
|  | Äây chỉ là má»™t khâu trong chuá»—i dà i sá»± kiện |
| ce n'est qu'un maillon dans toute une chaîne d'événements |
|  | secteur |
|  | Má»™t khâu của ná»n kinh tế quốc dân |
| un secteur de l'économie nationale |
|  | coudre; suturer |
|  | Khâu cái áo dà i |
| coudre une robe |
|  | Khâu vết thương |
| suturer une blessure |