Chuyển bộ gõ


French - Vietnamese Dictionary

Hiển thị từ 4681 đến 4800 trong 4814 kết quả được tìm thấy với từ khóa: c^
curarisation curariser curatelle curateur
curatif curé curée curcuma
cure curer curetage cureter
cureton curettage curette curetter
curial curiate curie curiethérapie
curieusement curieux curion curiosité
curiste curium curling curry
curseur cursif cursive cursivement
cursus curule curviligne curvimètre
cuscute cuspide custode cutané
cuti cuticule cutine cuvage
cuvaison cuvée cuve cuveau
cuvelage cuveler cuver cuvette
cuvier cyanamide cyanhydrique cyanogène
cyanose cyanoser cyanuration cyanure
cyanurer cybernéticien cybernétique cycas
cyclable cyclamen cyclane cycle
cyclique cyclisme cycliste cycloïdal
cycloïde cyclomoteur cyclomotoriste cyclone
cyclonique cyclopéen cyclope cyclorameur
cyclothymie cyclothymique cyclotourisme cyclotron
cygne cylindrage cylindraxe cylindrée
cylindre cylindrer cylindrique cymaise
cymbalaire cymbale cymbalier cymbalum
cyme cynégétique cynips cynique
cyniquement cynisme cynocéphale cynodrome
cynoglosse cynophile cyon cyphose
cyprès cyprière cyprin cypriote
cyrillique cystectomie cysticerque cystine
cystique cystite cystographie cystoscope

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.