|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
cyclone
![](img/dict/02C013DD.png) | [cyclone] | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống đực | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (khí tượng) khí xoáy tụ, xoáy thuận | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (nghĩa rộng) gió xoáy; bão | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (kỹ thuật) máy xoáy khử bụi | | ![](img/dict/809C2811.png) | arriver comme un cyclone | | ![](img/dict/633CF640.png) | đến rất nhanh | | ![](img/dict/809C2811.png) | oeil du cyclone | | ![](img/dict/633CF640.png) | vùng yên tĩnh ở trung tâm của vùng khí xoáy tụ | | ![](img/dict/809C2811.png) | être dans l'oeil du cyclone | | ![](img/dict/633CF640.png) | ở giữa khó khăn |
|
|
|
|