|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
cuvée
| [cuvée] | | danh từ giống cái | | | thùng ủ (lượng chứa) | | | mẻ rượu (sản xuất từ nho của mỗi ruộng nho) | | | de la dernière cuvée | | | mới toanh | | | de la même cuvée | | | cùng một nguồn | | | de première cuvée | | | hạng nhất |
|
|
|
|