|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
cynique
| [cynique] | | tính từ | | | vô liêm sỉ | | | Attitude cynique | | thái độ vô liêm sỉ | | | Un individu cynique | | kẻ vô liêm sỉ | | phản nghĩa Conformiste, honteux, timide | | | (triết học) xinic (thuộc một trường phái triết học cổ đại) | | | L'école cynique | | trường phái xinic | | danh từ | | | kẻ vô liêm sỉ | | | (số nhiều, (triết học)) phái xinic |
|
|
|
|